Có 2 kết quả:

电影节 diàn yǐng jié ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˊ電影節 diàn yǐng jié ㄉㄧㄢˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) film festival
(2) CL:屆|届[jie4]

Từ điển Trung-Anh

(1) film festival
(2) CL:屆|届[jie4]